Cổ phiếu là một khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực tài chính và đầu tư. Đối với những người mới bắt đầu, hiểu rõ về cổ phiếu là gì chính là bước đầu tiên trong hành trình đầu tư. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về cổ phiếu, lợi ích và rủi ro, phân loại cổ phiếu cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và cách thức mua bán cổ phiếu.
Cổ phiếu là gì?
Cổ phiếu là một loại chứng khoán đại diện cho quyền sở hữu một phần của công ty phát hành. Khi bạn mua cổ phiếu, bạn trở thành cổ đông của công ty đó và sở hữu một phần vốn điều lệ của công ty. Điều này mang lại cho bạn quyền lợi tài chính từ lợi nhuận của công ty, thường thông qua cổ tức được chia đều từ lợi nhuận hàng năm.
Cổ phiếu cũng cung cấp cho bạn quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty thông qua quyền biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông. Giá trị của cổ phiếu thay đổi theo thời gian, phụ thuộc vào hiệu quả kinh doanh của công ty, điều kiện thị trường, và nhiều yếu tố kinh tế khác.
Khác với các loại chứng khoán khác như trái phiếu hay quỹ ETF, cổ phiếu cung cấp cho bạn quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty thông qua quyền biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông.
Các loại cổ phiếu phổ biến trên thị trường
Dựa trên tính chất có thể phân loại cổ phiếu thành 5 loại khác nhau bao gồm:
1. Cổ phiếu phổ thông (Common Stock)
Cổ phiếu phổ thông là loại cổ phiếu phổ biến nhất mà công ty phát hành. Các đặc điểm chính của cổ phiếu phổ thông bao gồm:
- Quyền biểu quyết: Cổ đông sở hữu cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết trong các cuộc họp cổ đông, ảnh hưởng đến các quyết định quan trọng của công ty như bầu chọn hội đồng quản trị và các chính sách lớn.
- Cổ tức: Cổ tức của cổ phiếu phổ thông không cố định và phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của công ty và quyết định của hội đồng quản trị.
- Lợi nhuận từ chênh lệch giá: Giá trị của cổ phiếu phổ thông có thể tăng theo thời gian nếu công ty phát triển tốt, mang lại lợi nhuận cho nhà đầu tư từ chênh lệch giá mua bán.
2. Cổ phiếu ưu đãi (Preferred Stock)
Cổ phiếu ưu đãi là loại cổ phiếu mà cổ đông có quyền ưu tiên hơn cổ đông phổ thông trong việc nhận cổ tức và phân chia tài sản khi công ty bị thanh lý. Các đặc điểm của cổ phiếu ưu đãi bao gồm:
- Cổ tức cố định: Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi thường được xác định trước và cố định, mang lại thu nhập ổn định cho cổ đông.
- Ưu tiên thanh toán: Trong trường hợp công ty phá sản hoặc giải thể, cổ đông ưu đãi được ưu tiên thanh toán trước cổ đông phổ thông.
- Không có quyền biểu quyết: Thông thường, cổ đông ưu đãi không có quyền biểu quyết trong các cuộc họp cổ đông, trừ khi có những vấn đề đặc biệt ảnh hưởng đến quyền lợi của họ.
3. Cổ phiếu thưởng (Bonus Shares)
Cổ phiếu thưởng là cổ phiếu mà công ty phát hành miễn phí cho các cổ đông hiện tại dựa trên tỷ lệ sở hữu cổ phiếu của họ. Các đặc điểm chính bao gồm:
- Không mất phí: Cổ đông nhận cổ phiếu thưởng mà không phải trả thêm tiền.
- Tăng số lượng cổ phiếu: Số lượng cổ phiếu nắm giữ của cổ đông tăng lên, dẫn đến giảm giá cổ phiếu trên thị trường nhưng không ảnh hưởng đến tổng giá trị vốn hóa của cổ đông.
4. Cổ phiếu quỹ (Treasury Shares)
Cổ phiếu quỹ là cổ phiếu mà công ty đã phát hành và sau đó mua lại từ thị trường. Các đặc điểm chính bao gồm:
- Không có quyền biểu quyết: Cổ phiếu quỹ không có quyền biểu quyết và không nhận cổ tức.
- Giảm số lượng cổ phiếu lưu hành: Mua lại cổ phiếu quỹ giúp giảm số lượng cổ phiếu lưu hành trên thị trường, có thể làm tăng giá trị cổ phiếu còn lại.
5. Cổ phiếu ESOP (Employee Stock Ownership Plan)
Cổ phiếu ESOP là cổ phiếu được phát hành cho nhân viên của công ty niêm yết như một phần của chương trình thưởng để khuyến khích và giữ chân nhân viên. Các đặc điểm chính bao gồm:
- Thưởng cho nhân viên: Cổ phiếu ESOP thường được trao cho nhân viên dựa trên hiệu suất làm việc và thâm niên.
- Động lực làm việc: Cung cấp cổ phiếu cho nhân viên giúp tăng động lực làm việc và cam kết với sự phát triển của công ty.
Như vậy, nhờ việc phân loại cổ phiếu dựa trên các tính chất riêng biệt của chúng, bạn có thể biết mình nên tập trung vào cái gì để có phương pháp đầu tư phù hợp.
Những lợi ích khi đầu tư vào cổ phiếu
1. Tiềm Năng Sinh Lời Cao:
- Tăng Trưởng Vốn: Giá cổ phiếu có thể tăng theo thời gian, mang lại lợi nhuận từ chênh lệch giá. Khi công ty phát triển và tạo ra lợi nhuận, giá trị cổ phiếu thường tăng lên, giúp nhà đầu tư thu về lợi nhuận khi bán cổ phiếu ở mức giá cao hơn giá mua ban đầu. Sự tăng trưởng này phản ánh hiệu quả kinh doanh và tiềm năng phát triển của công ty.
- Cổ Tức: Một số công ty trả cổ tức định kỳ, mang lại thu nhập đều đặn cho cổ đông. Cổ tức là phần lợi nhuận được chia cho các cổ đông, thường được trả bằng tiền mặt hoặc cổ phiếu. Việc nhận cổ tức định kỳ giúp nhà đầu tư có thu nhập bổ sung ổn định, đặc biệt là trong các công ty có lịch sử trả cổ tức đều đặn và ổn định.
2. Quyền Tham Gia Vào Quyết Định Của Công Ty:
- Quyền Biểu Quyết: Cổ đông phổ thông có quyền biểu quyết trong các cuộc họp cổ đông, cho phép họ tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty như bầu chọn hội đồng quản trị và phê duyệt các chính sách lớn.Bằng cách tham gia vào quá trình này, cổ đông không chỉ bảo vệ lợi ích của mình mà còn đóng góp vào sự tăng trưởng và thành công dài hạn của công ty.
3. Đa Dạng Hóa Danh Mục Đầu Tư:
- Phân Tán Rủi Ro: Đầu tư vào nhiều công ty giúp phân tán rủi ro. Bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư, nhà đầu tư giảm thiểu tác động tiêu cực từ sự suy giảm của một công ty hoặc ngành cụ thể. Phân tán rủi ro là một chiến lược quan trọng để duy trì và tăng trưởng tài sản trong dài hạn.
- Linh Hoạt: Có thể đầu tư vào nhiều ngành, lĩnh vực khác nhau. Sự linh hoạt này không chỉ giúp đa dạng hóa danh mục đầu tư mà còn tăng khả năng sinh lời bằng cách khai thác các xu hướng và tiềm năng tăng trưởng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Điều này giúp bạn điều chỉnh chiến lược đầu tư của mình phù hợp với các biến động kinh tế và thị trường.
4. Tính Thanh Khoản Cao:
- Dễ Dàng Mua Bán: Có thể mua và bán cổ phiếu dễ dàng trên các sàn giao dịch. Tính thanh khoản cao của cổ phiếu cho phép nhà đầu tư nhanh chóng chuyển đổi cổ phiếu thành tiền mặt khi cần thiết. Việc này giúp bạn linh hoạt điều chỉnh danh mục đầu tư theo tình hình thị trường và mục tiêu tài chính cá nhân.
- Chuyển Đổi Thành Tiền Mặt: Nhanh chóng chuyển đổi cổ phiếu thành tiền mặt khi cần. Điều này mang lại sự linh hoạt tài chính, giúp bạn có thể đáp ứng các nhu cầu chi tiêu khẩn cấp hoặc tái đầu tư vào các cơ hội mới một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Các rủi ro khi đầu tư cổ phiếu là gì
1. Biến động mạnh về giá cả
- Thị trường biến động: Giá cổ phiếu có thể dao động mạnh trong thời gian ngắn. Những biến động mạnh có thể mang lại cơ hội lợi nhuận lớn, nhưng cũng đi kèm với rủi ro thua lỗ cao. Nhà đầu tư cần thận trọng và có chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả để đối phó với sự không ổn định của thị trường.
- Rủi ro thua lỗ: Có thể thua lỗ nếu bán cổ phiếu khi giá thấp. Nếu phải bán cổ phiếu trong giai đoạn giá thấp, nhà đầu tư có thể không chỉ mất lợi nhuận mà còn chịu lỗ vốn đầu tư ban đầu. Do đó, việc có chiến lược đầu tư dài hạn và quản lý rủi ro hiệu quả là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ thua lỗ.
2. Rủi ro từ phía các công ty
- Hiệu quả kinh doanh: Công ty không hoạt động hiệu quả có thể làm giảm giá cổ phiếu. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến giá trị đầu tư của bạn mà còn có thể tạo ra áp lực tài chính lớn đối với công ty. Việc theo dõi sát sao hiệu quả kinh doanh của công ty là cần thiết để đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý.
- Phá sản: Có thể mất toàn bộ khoản đầu tư nếu công ty phá sản. Khi một công ty tuyên bố phá sản, tài sản của công ty sẽ được thanh lý để trả nợ cho các chủ nợ trước tiên. Cổ đông thường là những người cuối cùng nhận được phần còn lại, nếu có, sau khi tất cả các khoản nợ đã được thanh toán.
- Ban lãnh đạo không tốt: Việc ban lãnh đạo tìm cách tìm cách thực hiện các hành vi để kiếm lợi cho cá nhân mình hoặc rủi ro khi bị truy tố do vi phạm pháp luật. Những hành vi này không chỉ làm giảm niềm tin của nhà đầu tư mà còn có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý, làm giảm giá trị cổ phiếu và gây ra tổn thất lớn cho các cổ đông.
3. Rủi ro từ góc nhìn kinh tế vĩ mô
- Tình hình kinh tế: Suy thoái kinh tế hoặc lạm phát ảnh hưởng tiêu cực đến giá cổ phiếu. Cả hai yếu tố này đều khiến nhà đầu tư mất niềm tin vào thị trường, dẫn đến việc bán tháo cổ phiếu và làm giảm giá trị đầu tư. Việc theo dõi và phân tích tình hình kinh tế vĩ mô là rất quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư đúng đắn.
- Chính sách chính phủ: Thuế, lãi suất và quy định tài chính ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán. Ví dụ, tăng thuế doanh nghiệp có thể làm giảm lợi nhuận, trong khi tăng lãi suất làm tăng chi phí vay vốn, cả hai đều có thể dẫn đến giảm giá cổ phiếu.
4. Rủi ro về tâm lý trong quá trình đầu tư
- Tâm lý nhà đầu tư: Tâm lý sợ hãi hoặc quá tự tin có thể dẫn đến quyết định đầu tư không hợp lý. Khi nhà đầu tư bị chi phối bởi cảm xúc, họ có thể phản ứng thái quá trước các biến động ngắn hạn của thị trường. Hiểu và kiểm soát tâm lý đầu tư là rất quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả.
- Thông tin sai lệch: Tin đồn hoặc thông tin sai lệch có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu. Tin đồn tiêu cực có thể gây ra sự hoảng loạn và bán tháo cổ phiếu, trong khi tin đồn tích cực có thể tạo ra sự tăng giá không bền vững. Do đó, nhà đầu tư cần thận trọng và xác minh nguồn thông tin trước khi đưa ra các quyết định đầu tư.
Cách thức mua bán cổ phiếu phổ biến nhất
Mở tài khoản chứng khoán: Để mua và bán cổ phiếu, bạn cần mở một tài khoản chứng khoán tại một công ty chứng khoán. Quá trình này bao gồm việc điền vào các mẫu đơn cần thiết và cung cấp thông tin cá nhân.
Giao dịch cổ phiếu: Sau khi tài khoản được mở, bạn sẽ có thể thực hiện các giao dịch mua bán cổ phiếu thông qua nền tảng giao dịch của công ty chứng khoán, tận dụng các công cụ và dịch vụ hỗ trợ đầu tư để tối ưu hóa chiến lược của mình.
Có nhiều loại lệnh khác nhau mà bạn có thể sử dụng, như lệnh giới hạn (limit order) và lệnh thị trường (market price).
Để tìm sàn giao dịch cổ phiếu uy tín các bạn có thể tham khảo thêm về các Công ty môi giới Chứng khoán hàng đầu Việt Nam tại đây.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu
Một cổ phiếu khi được niêm yết trên thị trường, giá cả sẽ thay đổi tùy vào những biến đổi từ bên trong nội tại doanh nghiệp hoặc yếu tố ngoại tại, vĩ mô, chính sách của thị trường:
Yếu tố nội tại:
- Tình hình tài chính của công ty: Lợi nhuận, doanh thu và các chỉ số tài chính khác của công ty ảnh hưởng trực tiếp đến giá cổ phiếu. Việc theo dõi sát sao các báo cáo tài chính và phân tích kỹ lưỡng là rất quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư thông minh.
- Kết quả kinh doanh và triển vọng tương lai: Kết quả kinh doanh quý hoặc năm và dự báo tăng trưởng trong tương lai cũng ảnh hưởng đến giá cổ phiếu. Các dự báo tăng trưởng và kế hoạch phát triển trong tương lai của công ty, như mở rộng thị trường, tung ra sản phẩm mới hoặc cải tiến công nghệ, cũng tác động đến tâm lý nhà đầu tư và giá cổ phiếu.
Yếu tố ngoại tại:
- Tình hình kinh tế vĩ mô: Sự thay đổi trong nền kinh tế, lãi suất và chính sách tiền tệ có thể tác động đến giá cổ phiếu. Nhà đầu tư cần theo dõi các biến động kinh tế vĩ mô để đưa ra quyết định đầu tư kịp thời và chính xác.
- Chính sách của chính phủ và ngân hàng trung ương: Các quyết định về thuế, lãi suất và quy định tài chính có thể ảnh hưởng lớn đến thị trường chứng khoán.
- Tâm lý thị trường và các sự kiện quốc tế: Tâm lý của nhà đầu tư và các sự kiện toàn cầu như khủng hoảng tài chính hay biến động chính trị cũng có thể làm thay đổi giá cổ phiếu.
Phương pháp phân tích cổ phiếu
Phân tích cơ bản: Phân tích cơ bản tập trung vào việc đánh giá các yếu tố tài chính của công ty như P/E, P/B, ROE,… Việc đọc và hiểu báo cáo tài chính của công ty, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ, là rất quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính của công ty.
Các yếu tố như doanh thu, lợi nhuận, nợ, dòng tiền và tài sản cũng cần được phân tích để đưa ra cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng của công ty. Phân tích cơ bản giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư dựa trên giá trị thực của công ty thay vì các biến động ngắn hạn của thị trường.
Phân tích kỹ thuật: Phân tích kỹ thuật sử dụng các mô hình giá và chỉ báo kỹ thuật để dự đoán xu hướng giá cổ phiếu trong tương lai. Thay vì tập trung vào các yếu tố cơ bản như tài chính công ty, phân tích kỹ thuật chủ yếu dựa vào các dữ liệu giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ để đưa ra dự đoán.
Phân tích kỹ thuật giúp nhà đầu tư xác định các điểm vào và ra khỏi thị trường, quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Bằng cách sử dụng các công cụ và chỉ báo này, nhà đầu tư có thể đưa ra các quyết định dựa trên các mô hình giá và xu hướng thị trường, thay vì chỉ dựa vào các yếu tố cơ bản.
Việc nắm chắc kiến thức nền tảng khi đầu tư cổ phiếu là vô cùng quan trọng
Hiểu rõ cổ phiếu là gì và lợi ích, rủi ro khi đầu tư vào cổ phiếu là bước đầu tiên quan trọng để trở thành một nhà đầu tư thông minh. Việc hiểu các khái niệm cơ bản một cách rõ ràng không bao giờ là thừa, vì nó sẽ ảnh hưởng đến mindset, tâm lý khi tham gia đầu tư của mỗi người.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách đầu tư cổ phiếu hiệu quả và cách đầu tư vào chứng chỉ quỹ, có thể tham khảo của chúng tôi. Khóa học sẽ cung cấp cho bạn kiến thức và kỹ năng cần thiết để tự tin tham gia thị trường, tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro một cách hiệu quả.
Bạn có thể nhấp vào đường link để đăng ký, sau khi được tư vấn các bạn sẽ hiểu rõ hơn về giảng dạy, nguyên tắc đầu tư giá trị để có lợi nhuận bền vững về lâu dài dựa trên triết lý đầu tư Good Company – Cheap Price: