Thùy chẩm tuy chỉ chiếm khoảng 18% tổng thể tích vỏ não nhưng lại đóng vai trò thiết yếu trong việc xử lý hình ảnh. Đây là trung tâm tiếp nhận và phân tích tín hiệu thị giác từ mắt gửi về. Nếu thùy chẩm bị tổn thương, người bệnh có thể mất thị lực, gặp ảo giác hoặc rối loạn nhận thức thị giác nghiêm trọng
Mục lục
ToggleThùy chẩm là gì?
Thùy chẩm (Occipital Lobe) là thùy có kích thước nhỏ nhất trong bốn thùy chính của bán cầu đại não. Nó nằm ở phía sau, tiếp giáp với thùy đỉnh và thùy thái dương, tạo thành phần cuối cùng của não bộ. Thùy này chứa phần lớn vùng vỏ não thị giác – khu vực chịu trách nhiệm tiếp nhận, phân tích hình ảnh từ môi trường xung quanh và lưu trữ thông tin thị giác trong trí nhớ.
Cấu tạo của thuỳ chẩm
Thùy chẩm chỉ chiếm khoảng 18% thể tích tổng của vỏ đại não và được ngăn cách với thùy đỉnh và thùy thái dương bởi rãnh đỉnh – chẩm. Bề mặt thùy chẩm được cấu tạo bởi các phần lồi gọi là hồi (gyri) và các rãnh lõm xen kẽ. Mặt bên ngoài của thùy này gồm ba rãnh đặc trưng:
Rãnh trong chẩm: Là phần kéo dài của rãnh trong từ thùy đỉnh.
Rãnh chẩm ngang: Chạy ngang qua bề mặt bên của não, nằm phía sau rãnh chẩm đỉnh.
Rãnh chẩm ngoài: Rãnh ngang phân chia bề mặt bên của thùy chẩm thành các hồi khác nhau.
Rãnh chẩm bên: Chia bề mặt chẩm bên thành hồi trên và hồi dưới; khi kết hợp với rãnh chẩm ngoài và phần kéo dài của rãnh chẩm ngang, có thể chia thùy này thành ba hồi: trên, giữa và dưới. Hồi trên và dưới gặp nhau ở vùng cực chẩm.
Ở mặt trong của thùy chẩm, nổi bật là rãnh canxi (calcarine sulcus) – một khe sâu kéo dài từ rãnh chẩm đỉnh đến cực chẩm. Hai bờ trên và dưới của rãnh canxi chứa vỏ não thị giác sơ cấp, nơi tiếp nhận thông tin thị giác từ nửa trường nhìn đối diện. Rãnh canxi cũng phân chia mặt trong thùy chẩm thành hồi trên và hồi dưới. Phía dưới hồi lưỡi là hồi hình thoi, kéo dài từ thùy thái dương, đóng vai trò quan trọng trong xử lý thông tin thị giác.
Vị trí của thuỳ chẩm
Thùy chẩm nằm phía dưới xương chẩm ở vùng sau của hộp sọ và được tách biệt với tiểu não bởi lều tiểu não – một lớp màng mỏng ngăn cách giữa hai cấu trúc. Vị trí của tiểu não nằm phía dưới thùy chẩm. Hai thùy chẩm đối xứng ở hai bán cầu đại não và được phân chia bởi một khe nứt sâu ở giữa. Phần tận cùng phía sau của mỗi thùy chẩm được gọi là cực chẩm. Mỗi người đều sở hữu hai thùy chẩm, tương ứng với bên trái và bên phải của não bộ.
Chức năng của thuỳ chẩm
Thùy chẩm đóng vai trò trung tâm trong việc xử lý hình ảnh của não bộ, chịu trách nhiệm cho nhiều chức năng quan trọng như nhận biết không gian trực quan, xác định khoảng cách – độ sâu, phân biệt màu sắc, nhận dạng khuôn mặt và vật thể, đồng thời hỗ trợ hình thành trí nhớ thị giác. Vỏ não thị giác sơ cấp – còn gọi là vùng V1 hay Brodmann 17 – nằm quanh rãnh canxi ở mặt trong thùy chẩm, tiếp nhận dữ liệu hình ảnh từ võng mạc thông qua đồi thị.
Bên cạnh đó, các vùng bao quanh V1 được gọi là vỏ não thị giác thứ cấp – gồm các vùng V2, V3, V4, V5 (tương ứng với Brodmann 18 và 19) – chịu trách nhiệm xử lý thông tin nâng cao từ vùng V1.
Thông tin từ vỏ thị giác sơ cấp sẽ được truyền qua hai đường chính: luồng lưng và luồng bụng. Luồng lưng xử lý vị trí, chuyển động của vật thể và đưa dữ liệu lên thùy đỉnh. Ngược lại, luồng bụng tập trung vào nhận dạng hình dạng, khuôn mặt và màu sắc, chuyển thông tin đến thùy thái dương để xử lý sâu hơn.
Xem thêm: Thùy Trước Trán Là Gì? Vai Trò, Chức Năng và Ảnh Hưởng Đến Tư Duy Con Người
Tác dụng của thuỳ chẩm ở người
Mặc dù người mù không còn khả năng nhìn thấy, thùy chẩm trong não họ vẫn hoạt động, và mức độ hoạt động này phụ thuộc vào thời điểm mà tình trạng mù diễn ra – ngay từ khi mới sinh hay xảy ra trong giai đoạn trưởng thành.
Thùy chẩm ở người mù bẩm sinh hoặc mất thị lực từ nhỏ
Ở những người bị mù từ khi sinh ra hoặc trong những năm đầu đời, thùy chẩm không “ngủ yên” mà vẫn hoạt động mạnh mẽ, đặc biệt khi các giác quan khác như thính giác, xúc giác hoặc khứu giác được sử dụng. Não bộ có xu hướng tái tổ chức lại, cho phép vùng thùy chẩm tiếp nhận và xử lý thông tin phi thị giác – hiện tượng này được gọi là tái phân bố chức năng thùy chẩm. Đây là minh chứng cho sự linh hoạt và thích nghi đáng kinh ngạc của hệ thần kinh con người.Thùy chẩm ở người bị mù sau này trong đời
Ở những người mất thị lực sau khi não đã phát triển và quen với việc xử lý hình ảnh, vỏ não thị giác vẫn tiếp tục phản ứng, dù không còn nhận được tín hiệu từ mắt. Thay vào đó, vùng não này bắt đầu xử lý thông tin đến từ các giác quan khác, đặc biệt là âm thanh và cảm giác. Nhờ đó, người mù vẫn có thể hình dung và nhận biết thế giới xung quanh thông qua việc chạm hoặc lắng nghe – một sự chuyển giao chức năng đầy linh hoạt của não bộ.
Tổn thương thùy chẩm tác động đến sức khỏe như thế nào?
Mọi chức năng của thùy chẩm đều gắn liền với việc xử lý hình ảnh và thị lực. Vì vậy, bất kỳ tổn thương nào xảy ra tại khu vực này cũng đều gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng nhìn của người bệnh. Một số dạng rối loạn thường gặp do tổn thương thùy chẩm bao gồm:
Mất thị lực: Khi thùy chẩm bị tổn thương, não có thể mất khả năng xử lý tín hiệu hình ảnh, dẫn đến mất tầm nhìn một phần hoặc toàn bộ. Tình trạng mất thị lực ở cả hai mắt dù mắt vẫn bình thường được gọi là mù vỏ não – tức não không còn khả năng tiếp nhận và phân tích dữ liệu thị giác từ võng mạc.
Hội chứng Anton (vô định hình thị giác): Đây là tình trạng hiếm gặp, trong đó người bệnh bị mù nhưng lại không nhận thức được mình đã mất thị lực. Não mất khả năng tự giám sát, dẫn đến việc bệnh nhân phủ nhận các triệu chứng rõ ràng. Một biến thể khác hiếm hơn là người bệnh tưởng rằng mình mù dù thực tế thị giác vẫn hoạt động bình thường.
Chứng loạn thị giác: Ở trường hợp này, mắt vẫn tiếp nhận hình ảnh nhưng não không thể phân tích chính xác những gì được nhìn thấy. Tuy vậy, người bệnh vẫn có thể cải thiện nhận thức bằng cách dựa vào các giác quan khác như thính giác hoặc xúc giác.
Ảo ảnh thị giác: Hình ảnh nhìn thấy có thể bị méo mó, sai lệch về kích thước hoặc chuyển động do thùy chẩm xử lý sai tín hiệu từ mắt. Hiện tượng này khiến người bệnh cảm nhận cảnh vật như đang thay đổi hình dạng, không gian hoặc chuyển động một cách bất thường.
Ảo giác thị giác: Đây là hiện tượng mà người bệnh nhìn thấy hình ảnh không tồn tại trong thực tế. Nó xảy ra khi các tế bào thần kinh tại thùy chẩm tự kích hoạt và gửi tín hiệu thị giác mà không hề có kích thích thực sự từ võng mạc.
Các tình trạng sức khỏe và rối loạn có thể ảnh hưởng đến thùy chẩm
Bất kỳ yếu tố hay bệnh lý nào làm ảnh hưởng đến mô não đều có khả năng gây tổn hại đến thùy chẩm, từ đó ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng thị giác. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:
Hội chứng “Alice ở xứ sở thần tiên” (AIWS) – một rối loạn hiếm gặp gây ra sự biến dạng trong nhận thức về kích thước, hình dạng hoặc khoảng cách của sự vật.
Các dạng Alzheimer không điển hình, chẳng hạn như tình trạng teo vỏ não phía sau.
Tổn thương não do bệnh lý thần kinh, biến chứng hậu phẫu hoặc tai nạn y khoa.
Khối u não, bao gồm cả u lành tính và ung thư.
Ngộ độc khí carbon monoxide – ảnh hưởng đến quá trình cung cấp oxy cho não.
Chấn thương sọ não, đặc biệt là những va đập tác động vào vùng sau hộp sọ.
Nhiễm độc kim loại nặng hoặc tiếp xúc với hóa chất độc hại.
Nhiễm trùng thần kinh, bao gồm các bệnh viêm não hoặc viêm màng não.
Chứng mất trí nhớ thể Lewy, một rối loạn thần kinh tiến triển có liên quan đến suy giảm nhận thức và thị lực.
Đau nửa đầu nặng, đặc biệt là những cơn có liên quan đến rối loạn thị giác (migraine with aura).
Hội chứng bệnh não hồi phục sau (PRES) – thường xảy ra do huyết áp cao hoặc nhiễm độc thuốc.
Các rối loạn liên quan đến động kinh, trong đó vùng ổ phát cơn co giật nằm tại thùy chẩm.
Đột quỵ ảnh hưởng đến vùng sau của não.
Các dạng rối loạn thị giác mạn tính, làm suy giảm hoạt động của thùy chẩm theo thời gian.
Xem thêm: Thùy Trán Là Gì? Chức Năng, Tầm Quan Trọng và Cách Phát Triển
Các phương pháp chẩn đoán tình trạng sức khỏe của thùy chẩm
Có nhiều phương pháp được sử dụng để chẩn đoán và đánh giá tình trạng của thùy chẩm, bao gồm:
Xét nghiệm máu: Giúp phát hiện các bất thường liên quan đến hệ miễn dịch, nhiễm độc hoặc sự tích tụ kim loại nặng như đồng, chì, thủy ngân trong cơ thể.
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Cho hình ảnh chi tiết cấu trúc não, giúp phát hiện tổn thương hoặc bất thường.
Điện não đồ (EEG): Ghi lại hoạt động điện của não, thường dùng để phát hiện các rối loạn thần kinh như động kinh.
Điện cơ: Kiểm tra chức năng dẫn truyền thần kinh và cơ, hỗ trợ xác định tổn thương thần kinh ngoại vi hoặc trung ương.
Điện thế gợi thị giác: Đánh giá phản ứng của não với các kích thích hình ảnh, giúp xác định các vấn đề liên quan đến đường dẫn thị giác.
Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết và rõ nét hơn về cấu trúc não so với CT, đặc biệt hữu ích trong phát hiện tổn thương mô mềm.
Kiểm tra tâm lý thần kinh: Đánh giá chức năng nhận thức, trí nhớ và các kỹ năng não bộ liên quan đến thị giác và xử lý thông tin.
Chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET): Phân tích hoạt động chuyển hóa của não bộ, giúp xác định các vùng não có chức năng bất thường.
Một số phương pháp hỗ trợ chăm sóc thùy chẩm khỏe mạnh
Để giữ gìn sức khỏe của não bộ nói chung và thùy chẩm nói riêng, mỗi người nên chủ động áp dụng những biện pháp sau:
Duy trì chế độ ăn uống cân đối: Việc thiếu hụt hoặc dư thừa vitamin và khoáng chất đều có thể ảnh hưởng xấu đến hoạt động của não, đặc biệt là vùng thùy chẩm. Vì vậy, cần xây dựng một thực đơn giàu dinh dưỡng, đa dạng thực phẩm và đảm bảo đầy đủ các nhóm chất thiết yếu.
Tăng cường vận động thể chất và giữ cân nặng hợp lý: Tập thể dục đều đặn không chỉ hỗ trợ kiểm soát cân nặng mà còn giúp tăng lưu thông máu lên não, từ đó nâng cao chức năng nhận thức và giảm nguy cơ rối loạn thần kinh. Các hoạt động thể chất còn thúc đẩy sản sinh các chất dẫn truyền thần kinh có lợi.
Sử dụng thiết bị bảo hộ đúng cách: Vì thùy chẩm nằm ở phía sau đầu, nên dễ bị tổn thương trong các tai nạn hoặc va chạm. Việc đội mũ bảo hiểm, thắt dây an toàn hay dùng thiết bị bảo vệ khi chơi thể thao có thể làm giảm đáng kể nguy cơ chấn thương sọ não.
Kiểm soát và điều trị các bệnh mạn tính: Một số bệnh lý mạn tính như tiểu đường tuýp 2, cao huyết áp, động kinh… nếu không được điều trị đúng cách có thể làm tăng nguy cơ tổn thương não bộ, trong đó có cả thùy chẩm. Do đó, việc khám sức khỏe định kỳ và tuân thủ chỉ định điều trị là rất cần thiết.
Trên đây là tổng quan chi tiết về vị trí, cấu tạo, vai trò chức năng cũng như những rối loạn và bệnh lý liên quan đến thùy chẩm – một phần quan trọng trong cấu trúc não bộ. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích để hiểu rõ hơn về sức khỏe thần kinh, từ đó chủ động hơn trong việc bảo vệ và chăm sóc não bộ một cách hiệu quả nhất.
Xem thêm: Chỉ Số TFRC Là Gì? Khám Phá Bí Mật Đằng Sau Những Đường Vân Tay
Key Takeaways
Thùy chẩm là vùng vỏ não nhỏ nhất, nằm ở phía sau bán cầu não, tiếp giáp với thùy đỉnh và thùy thái dương. Đây là trung tâm xử lý thông tin thị giác quan trọng của não bộ.
Cấu trúc thùy chẩm gồm nhiều rãnh và hồi, nổi bật là rãnh canxi – nơi chứa vỏ não thị giác sơ cấp (V1), cùng các vùng thị giác thứ cấp như V2, V3, V4, V5 bao quanh.
Thông tin thị giác từ mắt được xử lý qua hai luồng chính: luồng lưng điều khiển nhận thức về vị trí và chuyển động; luồng bụng phụ trách nhận diện vật thể, khuôn mặt.
Ở người mù bẩm sinh hoặc mù sớm, thùy chẩm vẫn hoạt động nhờ khả năng tái tổ chức thần kinh, chuyển sang xử lý thính giác, xúc giác hoặc ngôn ngữ thay vì thị giác.
Tổn thương thùy chẩm có thể gây nhiều rối loạn thị giác, như mù vỏ não, loạn thị giác, hội chứng Anton, ảo ảnh và ảo giác thị giác do não không xử lý đúng tín hiệu.
Nhiều bệnh lý có thể ảnh hưởng đến thùy chẩm, bao gồm chấn thương sọ não, đột quỵ, u não, Alzheimer, ngộ độc, động kinh và các hội chứng thần kinh hiếm gặp.
Chẩn đoán các vấn đề liên quan thùy chẩm thường dựa vào MRI, CT, EEG, xét nghiệm máu, điện thế gợi thị giác và các bài kiểm tra nhận thức chuyên sâu.
Bảo vệ thùy chẩm hiệu quả bằng lối sống lành mạnh: ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, dùng đồ bảo hộ khi cần thiết, kiểm soát bệnh lý mạn tính và khám sức khỏe định kỳ.
Hiểu rõ chức năng và vai trò của thùy chẩm giúp bạn chủ động phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe não bộ, từ đó duy trì khả năng thị giác và nhận thức lâu dài.