Mô hình chiết khấu cổ tức (Dividend Discount Model – DDM) là một công cụ phổ biến trong lĩnh vực đầu tư tài chính. Đây là một phương pháp hữu hiệu để định giá cổ phiếu dựa trên các khoản cổ tức dự kiến trong tương lai.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về định giá cổ phiếu theo mô hình chiết khấu cổ tức, từ khái niệm cơ bản đến cách áp dụng thực tế tại Việt Nam.

Mô hình chiết khấu cổ tức là gì?

Khái niệm của mô hình chiết khấu cổ tức

Mô hình chiết khấu cổ tức là một phương pháp định giá cổ phiếu bằng cách tính giá trị hiện tại của tất cả các khoản cổ tức dự kiến trong tương lai. Đây là công cụ giúp nhà đầu tư đánh giá giá trị thực của cổ phiếu dựa trên giả định rằng cổ tức là nguồn thu nhập chính.

Vai trò trong định giá cổ phiếu

Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc xác định giá trị nội tại của các công ty có lịch sử chia cổ tức ổn định. Nó cung cấp một góc nhìn thực tế hơn về giá trị cổ phiếu so với chỉ số giá trên thu nhập (P/E) hoặc các phương pháp định giá khác.

Các dạng mô hình chiết khấu cổ tức

Mô hình chiết khấu cổ tức cố định (Constant Dividend Growth Model)

Đây là dạng cơ bản nhất của mô hình chiết khấu cổ tức, giả định rằng cổ tức sẽ tăng trưởng với một tỷ lệ cố định hàng năm. Công thức tính giá trị cổ phiếu theo mô hình này là:

Công thức mô hình chiết khấu cổ tức cố định
Công thức mô hình chiết khấu cổ tức cố định

Trong đó:

  • Po: Giá trị hiện tại của cổ phiếu.
  • D1: Cổ tức dự kiến nhận được trong năm tiếp theo
  • r: Tỷ suất sinh lợi yêu cầu (required rate of return) của nhà đầu tư.
  • : Tỷ lệ tăng trưởng cổ tức hàng năm dự kiến.

Công thức này cho biết giá trị của cổ phiếu được tính bằng cách chiết khấu các khoản cổ tức tương lai về giá trị hiện tại, với giả định cổ tức tăng trưởng đều đặn với một tỷ lệ g cố định.

Mô hình này phù hợp với các công ty có lịch sử tăng trưởng ổn định, chẳng hạn như các doanh nghiệp trong ngành tiện ích hoặc tiêu dùng thiết yếu.

Điều kiện áp dụng:

  • Công ty trả cổ tức đều đặn và cổ tức tăng trưởng theo một tỷ lệ cố định.
  • r > g: Tỷ suất sinh lợi yêu cầu lớn hơn tỷ lệ tăng trưởng cổ tức để đảm bảo công thức có ý nghĩa.

Mô hình chiết khấu cổ tức biến đổi (Variable Dividend Growth Model)

Mô hình này phù hợp để định giá cổ phiếu của các công ty có giai đoạn tăng trưởng cổ tức không đều trước khi ổn định.

Công thức mô hình chiết khấu cổ tức biến đổi
Công thức mô hình chiết khấu cổ tức biến đổi

Ý nghĩa các ký hiệu:

  • Po: Giá trị nội tại của cổ phiếu (giá trị hiện tại).
  • Do: Cổ tức gần nhất được trả.
  • gs: Tỷ lệ tăng trưởng cổ tức trong giai đoạn đầu (giai đoạn không ổn định).
  • gc: Tỷ lệ tăng trưởng cổ tức dài hạn (giai đoạn ổn định).
  • r: Tỷ suất sinh lợi yêu cầu của nhà đầu tư.
  • t: Thời kỳ (năm) trong giai đoạn tăng trưởng cao.
  • n: Số năm trong giai đoạn tăng trưởng cao.
  • D(n+1): Cổ tức ở năm đầu tiên sau giai đoạn tăng trưởng cao.

Phần đầu tiên

  • Tính giá trị hiện tại của các khoản cổ tức trong giai đoạn tăng trưởng không ổn định (trong nn năm).

Phần thứ hai

  • Tính giá trị hiện tại của cổ tức từ giai đoạn tăng trưởng ổn định (giai đoạn dài hạn).

Điều kiện áp dụng:

  • Khi công ty có giai đoạn tăng trưởng cổ tức cao trong ngắn hạn, sau đó sẽ giảm xuống mức ổn định trong dài hạn.
  • Phù hợp với các công ty đang phát triển nhanh (ví dụ: công ty công nghệ hoặc công ty khởi nghiệp) và sau đó bước vào giai đoạn tăng trưởng ổn định.

Các yếu tố ảnh hưởng đến định giá cổ phiếu theo chiết khấu cổ tức

  • Tăng trưởng cổ tức: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Doanh nghiệp có tốc độ tăng trưởng cổ tức cao thường được định giá cao hơn. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng quá cao có thể không bền vững, gây rủi ro cho nhà đầu tư.
    • Ví dụ: Một doanh nghiệp trong ngành công nghệ có thể có tốc độ tăng trưởng cổ tức 15% trong vài năm đầu, nhưng sẽ giảm xuống 5% khi thị trường bão hòa.
  • Tỷ lệ chiết khấu: Biểu thị lợi tức kỳ vọng của nhà đầu tư, tỷ lệ này thường dựa trên mức rủi ro của doanh nghiệp hoặc điều kiện thị trường chung. Doanh nghiệp có rủi ro cao thường có tỷ lệ chiết khấu cao, làm giảm giá trị cổ phiếu.
  • Thời gian dự đoán: Khả năng dự đoán chính xác cổ tức trong dài hạn là thách thức lớn. Những thay đổi trong chính sách chia cổ tức hoặc điều kiện kinh tế có thể ảnh hưởng đến tính chính xác của mô hình.
  • Lạm phát và lãi suất: Khi lãi suất tăng, tỷ lệ chiết khấu cũng tăng, khiến giá trị cổ phiếu giảm. Lạm phát cao có thể làm giảm giá trị thực tế của các khoản cổ tức tương lai.
Các yếu tố ảnh hưởng định giá cổ phiếu theo chiết khấu cổ tức
Các yếu tố ảnh hưởng định giá cổ phiếu theo chiết khấu cổ tức

Ưu điểm và nhược điểm khi áp dụng mô hình chiết khấu cổ tức

Ưu điểm

  1. Dễ hiểu và minh bạch: Mô hình này dựa trên các thông số tài chính dễ nhận biết như cổ tức và tỷ lệ tăng trưởng.
  2. Phù hợp cho các công ty chia cổ tức ổn định: Dễ dàng áp dụng đối với các doanh nghiệp lớn, có lịch sử chia cổ tức đều đặn và đáng tin cậy.
  3. Tập trung vào giá trị dài hạn: Mô hình giúp nhà đầu tư tập trung vào lợi ích tài chính trong tương lai, phù hợp với chiến lược đầu tư dài hạn.
  4. Khả năng đánh giá cổ phiếu nội tại: So với các mô hình định giá khác, DDM cung cấp góc nhìn sâu hơn về giá trị thực sự của cổ phiếu dựa trên dòng tiền cổ tức.

Nhược điểm

  1. Phụ thuộc vào giả định: Kết quả phụ thuộc rất lớn vào độ chính xác của các giả định về tăng trưởng cổ tức và tỷ lệ chiết khấu.
  2. Không phù hợp với các công ty không chia cổ tức: Doanh nghiệp khởi nghiệp hoặc trong giai đoạn tái đầu tư lớn thường không có cổ tức, làm cho mô hình này không thể áp dụng.
  3. Khó dự đoán chính xác trong dài hạn: Thị trường luôn thay đổi và các yếu tố như chính sách chia cổ tức, biến động kinh tế có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy của mô hình.
  4. Không phản ánh được giá trị thị trường: Mô hình chỉ dựa trên cổ tức, không tính đến yếu tố tăng trưởng giá cổ phiếu hoặc các yếu tố khác như tin tức thị trường và cảm xúc của nhà đầu tư.

Áp dụng mô hình chiết khấu cổ tức kết hợp với các phương pháp định giá khác

Để tăng độ chính xác trong việc định giá cổ phiếu, mô hình chiết khấu cổ tức có thể được kết hợp với các phương pháp định giá khác. Một số cách kết hợp hiệu quả bao gồm:

  1. Kết hợp với mô hình dòng tiền chiết khấu (DCF): Trong trường hợp doanh nghiệp không chia cổ tức đều đặn, nhà đầu tư có thể sử dụng DCF để định giá dựa trên dòng tiền tự do. Việc so sánh kết quả từ hai mô hình sẽ giúp đánh giá toàn diện hơn về giá trị doanh nghiệp.Xem thêm bài viết: Định giá cổ phiếu theo chiết khấu dòng tiền
  2. Sử dụng cùng với chỉ số P/E: Mô hình DDM cung cấp giá trị nội tại, trong khi chỉ số P/E có thể phản ánh xu hướng thị trường. Kết hợp cả hai giúp nhà đầu tư xác định xem cổ phiếu đang bị định giá thấp hay cao.
    Xem thêm bài viết: Định giá cổ phiếu theo chỉ số P/E
  3. Phân tích ngành nghề: Sử dụng mô hình DDM cho các doanh nghiệp chia cổ tức và kết hợp với phương pháp định giá tài sản hoặc EV/EBITDA cho các doanh nghiệp không chia cổ tức.
  4. Tích hợp với phân tích kỹ thuật: DDM tập trung vào yếu tố cơ bản, nhưng khi kết hợp với phân tích kỹ thuật, nhà đầu tư có thể xác định thời điểm tốt nhất để mua hoặc bán cổ phiếu.

Việc kết hợp linh hoạt giữa mô hình chiết khấu cổ tức và các phương pháp định giá khác không chỉ tăng tính chính xác mà còn giảm thiểu rủi ro do sự phụ thuộc vào một mô hình duy nhất.

Kết luận

Định giá cổ phiếu theo phương phápP/B là một công cụ giúp nhà đầu tư đánh giá tiềm năng phát triển và xác định mức giá hợp lý cho cổ phiếu. Qua đó, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn trong quá trình đầu tư.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy phương pháp chiết khấu dòng tiền cũng tồn tại những hạn chế nhất định. Một cổ phiếu bị thị trường đánh giá thấp không nhất thiết sẽ nhanh chóng trở về giá trị nội tại của nó.

Chính vì thế, P/B thôi là chưa đủ mà việc định giá còn phải kết hợp P/B với các chỉ số khác như P/E, ROE hoặc phân tích chi tiết hơn về doanh nghiệp để đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cách tiếp cận hiệu quả để đầu tư chứng khoán, hãy tham gia Khóa học Đầu tư chứng khoán thông minh – The Intelligent Investor. Khóa học này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để áp dụng phân tích cơ bản một cách hiệu quả, cũng như hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến giá cổ phiếu.

Trên đây là những chia sẻ của về phân tích cơ bản. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về cách thực hiện phân tích cơ bản. Chúc bạn thành công trên hành trình đầu tư của mình!

Các ạn có thể tìm hiểu thêm về triết lý đầu tư “Good Company, Cheap Price” mà học viện AYP đang áp dụng cho các khóa học đầu tư chứng khoán tại đây.